🌟 귓전을 울리다
• Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tôn giáo (43) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Xin lỗi (7) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thời gian (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề môi trường (226) • Thời tiết và mùa (101) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn ngữ (160) • Nói về lỗi lầm (28) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (76) • Mua sắm (99) • Diễn tả trang phục (110) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Hẹn (4) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình (57) • Thể thao (88)