🌟 귓전을 울리다

1. 소리가 가까운 곳에서 나는 것처럼 들리다.

1. LÀM VÁNG TAI: Âm thanh được nghe như thể cái xuất hiện ở nơi gần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수화기 너머로 들려오는 친구들의 웃음소리가 귓전을 울린다.
    The laughter of my friends over the phone rings in my ears.

귓전을 울리다: ring the rim of one's ear,耳を劈く,résonner au lobe de l'oreille,sonar los alrededores de la oreja,يرن بحافة الأذن,,làm váng tai,(ป.ต.)ดังขึ้นรอบหู ๆ ; ดังรอบ ๆ หู, ดังอยู่ใกล้ ๆ,,,在耳边回响,

💕Start 귓전을울리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88)